|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cấu thà nh
verb To make up, to create, to compose
| [cấu thà nh] | | | to make up; to constitute; to compose; to form | | | Những bá»™ pháºn cấu thà nh chủ nghÄ©a Mác | | The component parts of Marxism |
|
|
|
|